
- Cẩm nang mua sắm
-
Hệ thống cửa hàng
arrow_drop_upstore_front Cửa hàng: 36D Phan Đăng Lưu, phường 5, Phú Nhuận, Hồ Chí Minhalarm_onGiờ làm việc: 8:00 - 22:00headset_mic Điện thoại: (028) 7100 1779
- Tra cứu đơn hàng
- Tải App Ngay
- Trang chủ
-
- Cẩm nang
-
- Chăm sóc trẻ
-
- Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé 0–10 tuổi mới nhất theo WHO
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé 0–10 tuổi mới nhất theo WHO
09/06/2025
43
0
Bạn từng lo lắng khi thấy con mình thấp hơn hoặc nhẹ cân hơn các bạn cùng lớp? Hay bạn tra Google tìm “bé 2 tuổi cao bao nhiêu là chuẩn?”, “bé 5 tuổi nặng bao nhiêu là vừa?”, nhưng mỗi nơi cho một đáp án khác nhau khiến bạn càng thêm rối?
Thực tế, không ít ba mẹ, đặc biệt là những người nuôi con lần đầu, luôn canh cánh nỗi lo: Liệu con mình có đang phát triển đúng chuẩn không? Hay là đang chậm lớn, suy dinh dưỡng mà ba mẹ chưa nhận ra?
Trong bài viết này, hãy cùng Japana tra cứu bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé từ 0–10 tuổi, hiểu rõ con đang ở mức nào và quan trọng hơn là biết cách theo dõi, điều chỉnh và đồng hành cùng con một cách khoa học, nhẹ nhàng và không áp lực.
Nội dung chính (Tự động lấy những thẻ h2, h3 làm menu phụ lục)
Tại sao ba mẹ cần theo dõi chiều cao cân nặng của bé?
Việc theo dõi chiều cao cân nặng bé không chỉ đơn thuần là thói quen thường thấy của ba mẹ, mà thực chất đây là một trong những cách hiệu quả nhất để đánh giá sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ, đặc biệt trong 10 năm đầu đời – giai đoạn vàng để phát triển cả thể chất lẫn trí tuệ.
Tại sao ba mẹ cần theo dõi chiều cao cân nặng của bé?
1. Yếu tố phát triển thể chất quan trọng trong 10 năm đầu đời
Trong những năm đầu đời, đặc biệt từ 0 đến 5 tuổi, trẻ phát triển rất nhanh cả về chiều cao lẫn cân nặng. Mỗi thay đổi nhỏ đều phản ánh quá trình lớn lên của con. Vì vậy, nếu không được theo dõi sát sao, ba mẹ có thể bỏ lỡ những dấu hiệu bất thường dù là nhỏ nhất.
Ví dụ: Một bé 2 tuổi chỉ nặng 9kg có thể là dấu hiệu suy dinh dưỡng nếu so với chuẩn WHO. Nhưng cũng có trường hợp bé sinh non, cơ địa nhỏ thì con số đó lại nằm trong giới hạn chấp nhận được – tùy bối cảnh.
Chiều cao và cân nặng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Hệ miễn dịch (bé nhẹ cân dễ ốm vặt hơn)
- Khả năng học tập (trẻ suy dinh dưỡng thường chậm tiếp thu hơn)
- Trí não và vận động (trẻ thấp còi thường kém nhanh nhẹn, thiếu tự tin)
2. Nhận biết sớm dấu hiệu phát triển lệch chuẩn
Ba mẹ nào cũng muốn con phát triển “đúng chuẩn” – nhưng thế nào là chuẩn?
Chuẩn ở đây không phải là so với "con nhà người ta", mà là chuẩn khoa học – đã được xác định dựa trên bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé theo độ tuổi và giới tính.
Nhờ vào bảng này, ba mẹ có thể:
- Biết được con mình đang phát triển đúng, chậm hay vượt chuẩn
- Phát hiện sớm các tình huống cần can thiệp y tế: suy dinh dưỡng, béo phì, dậy thì sớm, chậm lớn...
- Điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động, giấc ngủ, tâm lý của trẻ cho phù hợp
Lưu ý: Mỗi đứa trẻ là một hành trình phát triển riêng biệt. Việc theo dõi chỉ nhằm hỗ trợ con tốt hơn, không nên tạo áp lực cho cả mẹ và bé.
Các tiêu chuẩn được sử dụng trong bảng chiều cao cân nặng
Để giúp ba mẹ có cái nhìn rõ ràng và chính xác về sự phát triển của con, các chuyên gia y tế trên thế giới – bao gồm cả Bộ Y tế Việt Nam – đều dựa vào bảng chiều cao cân nặng chuẩn quốc tế của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) làm cơ sở đối chiếu. Đây là một trong những bảng chuẩn khoa học và đáng tin cậy nhất hiện nay.
Các tiêu chuẩn được sử dụng trong bảng chiều cao cân nặng
1. Dựa theo bảng chuẩn WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé do WHO công bố được xây dựng dựa trên dữ liệu theo dõi hàng chục nghìn trẻ em từ nhiều quốc gia khác nhau, sống trong điều kiện lý tưởng về dinh dưỡng, vận động và chăm sóc y tế. Điều đó có nghĩa là, các chỉ số trong bảng không chỉ phản ánh trung bình, mà còn thể hiện tiềm năng phát triển tốt nhất của trẻ nếu được nuôi dưỡng đúng cách.
(WHO là tổ chức y tế toàn cầu, đứng đầu trong việc thiết lập các tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe. Bảng của WHO được Bộ Y tế Việt Nam khuyến nghị sử dụng trong hệ thống bệnh viện và phòng khám nhi).
Ưu điểm của bảng chuẩn WHO:
- Phân chia theo giới tính (trai – gái)
- Chi tiết theo tháng tuổi (dưới 2 tuổi) và năm tuổi (từ 2–10 tuổi)
- Có khoảng giới hạn thấp – trung bình – cao, giúp ba mẹ dễ đánh giá con thuộc nhóm nào.
2. Phân biệt bảng cho bé trai và bé gái
Một trong những điều ba mẹ rất hay nhầm lẫn khi tra cứu là dùng bảng chung cho cả trai và gái. Trên thực tế, bé trai và bé gái có tốc độ phát triển khác nhau, đặc biệt từ sau 1 tuổi:
Điểm khác biệt | Bé trai | Bé gái |
Cân nặng trung bình | Cao hơn 0.5–1kg so với bé gái | Thấp hơn |
Chiều cao trung bình | Thường nhỉnh hơn vài cm | Phát triển ổn định hơn |
Dậy thì | Muộn hơn (khoảng 12–14 tuổi) | Sớm hơn (từ 10–12 tuổi) |
Lời khuyên: Khi theo dõi chiều cao cân nặng bé, ba mẹ hãy chọn đúng giới tính và độ tuổi để kết quả không bị sai lệch nhé!
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé theo từng giai đoạn tuổi
Việc theo dõi chiều cao cân nặng bé sẽ trở nên đơn giản hơn khi ba mẹ có công cụ tra cứu trực quan và rõ ràng. Dưới đây là bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé từ 0 đến 10 tuổi, chia theo ba giai đoạn chính: sơ sinh – dưới 1 tuổi, 1–5 tuổi, và 6–10 tuổi, dựa trên chuẩn WHO.
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé theo từng giai đoạn tuổi
1. Giai đoạn Sơ Sinh – Dưới 12 Tháng Tuổi
Ở giai đoạn này, trẻ phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong 6 tháng đầu đời. Ba mẹ nên theo dõi theo từng tháng tuổi.
- Bé Trai (0–12 tháng)
Tháng tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
0 tháng | 3.3 (2.5–4.4) | 49.9 (46.1–53.7) |
3 tháng | 6.4 (5.1–7.9) | 61.1 (57.6–64.6) |
6 tháng | 7.9 (6.4–9.4) | 67.6 (63.6–71.5) |
9 tháng | 8.9 (7.3–10.5) | 72.0 (67.5–76.5) |
12 tháng | 9.6 (7.8–11.5) | 76.1 (71.0–81.2) |
- Bé Gái (0–12 tháng)
Tháng tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
0 tháng | 3.2 (2.4–4.2) | 49.1 (45.4–52.9) |
3 tháng | 5.8 (4.6–7.3) | 59.5 (56.0–63.0) |
6 tháng | 7.3 (5.8–8.7) | 65.7 (61.7–69.6) |
9 tháng | 8.2 (6.7–9.8) | 70.1 (65.6–74.7) |
12 tháng | 8.9 (7.3–10.5) | 74.0 (69.2–78.7) |
Ví dụ: Một bé gái 6 tháng nặng 7.3kg và cao 65.5cm – tức là đang nằm đúng chuẩn trung bình WHO. Nếu bé nhẹ hơn 5.8kg hoặc cao dưới 61.7cm, ba mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm tra thêm.
2. Giai đoạn 1–5 tuổi: Bé Tò Mò & Phát Triển Nhanh
Từ 1 đến 5 tuổi, bé bắt đầu vận động mạnh hơn, ăn uống theo nếp riêng nên chiều cao cân nặng có thể dao động rõ rệt. Đây là lúc ba mẹ dễ nhầm là con "biếng ăn", "chậm lớn", nhưng thực tế là con đang bước vào giai đoạn chững tăng trưởng.
- Bé Trai (1–5 tuổi)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
1 tuổi | 9.6 (7.8–11.5) | 76.1 (71.0–81.2) |
2 tuổi | 12.2 (10.2–14.6) | 87.1 (82.3–91.8) |
3 tuổi | 14.3 (12.0–16.8) | 95.2 (90.0–100.5) |
4 tuổi | 16.3 (13.5–19.3) | 102.5 (96.7–108.3) |
5 tuổi | 18.3 (15.4–21.6) | 109.2 (103.0–115.3) |
- Bé Gái (1–5 tuổi)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
1 tuổi | 8.9 (7.3–10.5) | 74.0 (69.2–78.7) |
2 tuổi | 11.5 (9.5–13.8) | 85.0 (80.1–89.9) |
3 tuổi | 13.9 (11.6–16.2) | 94.2 (88.8–99.5) |
4 tuổi | 15.6 (13.3–18.2) | 100.3 (95.0–105.7) |
5 tuổi | 17.4 (14.8–20.2) | 106.1 (100.3–111.8) |
Lưu ý: Nếu bé không tăng cân trong vòng 3–6 tháng, hoặc chiều cao gần như không nhích lên chút nào, đó có thể là dấu hiệu cần khám dinh dưỡng sớm.
>>> Xem thêm: Viên Uống Tăng Chiều Cao Cho Trẻ: 5 Lý Do Tại Sao Cha Mẹ Nên Cho Trẻ Dùng Ngay!
3. Giai đoạn 6–10 tuổi: Tuổi đi học – tăng đều, chuẩn bị dậy thì
Khi bước vào tuổi đi học, sự phát triển thể chất chậm lại nhưng ổn định hơn. Ở giai đoạn này, sự khác biệt giữa bé trai và bé gái bắt đầu rõ rệt hơn, đặc biệt gần đến độ tuổi dậy thì.
- Bé Trai (6–10 tuổi)
Tháng tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
6 tuổi | 20.5 (17.5–23.9) | 115.5 (110.0–121.0) |
7 tuổi | 22.9 (19.4–26.7) | 121.9 (115.1–128.7) |
8 tuổi | 25.6 (21.6–30.0) | 128.2 (120.0–136.4) |
9 tuổi | 28.1 (23.8–33.4) | 133.3 (125.0–141.6) |
10 tuổi | 31.2 (26.3–37.3) | 138.6 (130.0–147.2) |
- Bé Gái (6–10 tuổi)
Tháng tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
6 tuổi | 20.0 (17.0–23.2) | 114.8 (109.5–120.1) |
7 tuổi | 22.4 (19.2–26.1) | 120.6 (114.7–126.5) |
8 tuổi | 25.0 (21.5–29.3) | 127.0 (119.6–134.5) |
9 tuổi | 28.4 (24.1–33.2) | 133.3 (125.0–141.6) |
10 tuổi | 32.0 (27.3–37.4) | 138.5 (130.3–146.6) |
Lưu ý: Đây là giai đoạn quan trọng để chuẩn bị cho quá trình dậy thì. Dinh dưỡng, vận động và giấc ngủ đủ là yếu tố then chốt giúp trẻ phát triển toàn diện.

Những sai lầm khi theo dõi chiều cao cân nặng cho trẻ
Việc theo dõi chiều cao cân nặng bé là điều cần thiết trong hành trình chăm sóc con, nhưng không ít ba mẹ lại vô tình mắc những sai lầm phổ biến, khiến cho quá trình này trở nên áp lực và thiếu chính xác. Đặc biệt với những phụ huynh lần đầu nuôi con, cảm giác lo lắng là điều dễ hiểu. Tuy nhiên, hiểu đúng và tránh những hiểu lầm dưới đây sẽ giúp ba mẹ đồng hành cùng con nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
- Quá lo lắng khi bé lệch khỏi “chuẩn trung bình”
- So sánh con với trẻ khác mà không dựa vào tuổi và giới tính
- Chỉ tập trung vào cân nặng mà bỏ qua chiều cao
- Đo đạc không đúng cách dẫn đến sai số
- Lo lắng quá mức tạo áp lực tâm lý cho trẻ
Hành Trình Lớn Khôn Cần Sự Thấu Hiểu & Đồng Hành
Theo dõi chiều cao cân nặng của bé là một trong những cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để ba mẹ đánh giá sức khỏe và quá trình phát triển toàn diện của con. Khi hiểu được chỉ số phù hợp theo độ tuổi và giới tính, ba mẹ sẽ tự tin hơn trong việc chăm sóc, điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt và tinh thần cho trẻ một cách phù hợp và khoa học.
Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là giữ cho quá trình theo dõi này trở thành một hành trình tích cực, nhẹ nhàng và đúng chuyên môn. Đừng để con số trên bảng đo trở thành áp lực, mà hãy xem đó là công cụ để hiểu con – không phải để ép con.
Mỗi đứa trẻ có một nhịp phát triển riêng, không cần chạy đua với "chuẩn", mà cần được lớn lên trong sự quan tâm và yêu thương đúng cách.
Truy cập ngay Japana.vn để:
- Mua sản phẩm CHÍNH HÃNG 100% – đã được kiểm định.
- Giao hàng NHANH – chỉ 2-3 ngày, hỗ trợ đổi trả linh hoạt.
- Nhận ƯU ĐÃI khi mua combo.
Đừng quên chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích, hoặc để lại bình luận nếu bạn cần tư vấn thêm nhé!
>>> Xem thêm: Top thuốc tăng chiều cao cho người lớn an toàn và hiệu quả

Tác giả: Hồ Thị Kim Nhi
Tuyệt vời
0 ký tự - Tối thiểu 10 & Tối đa 4 ảnh
Không tìm thấy nhận xét phù hợp
Có thể bạn quan tâm
Tin mới nhất

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé 0–10 tuổi mới nhất theo WHO
43
09/06/2025

Nguyên nhân đau dạ dày tái đi tái lại dù đã uống thuốc?
89
07/06/2025

Collagen có tác dụng gì? Bí quyết hấp thu collagen hiệu quả nhất
126
05/06/2025

Top 5 thói quen giúp hàng ngàn người thoát nguy cơ bệnh tim mạch
113
04/06/2025

Những bệnh không nên uống collagen – Bí mật ít người biết!
337
29/05/2025

6 Sai lầm phổ biến khi dùng đông trùng hạ thảo mà bạn cần biết
173
28/05/2025

Uống nước chanh có giảm cân không? Giảm 3kg sau 7 ngày có phải là sự thật?
180
27/05/2025

Cảm cúm hay cảm lạnh? 9 Triệu chứng cảm cúm bạn không nên bỏ qua
142
26/05/2025
Tin cùng chuyên mục

Mẹo phân biệt cặp chống gù lưng hàng Nhật và hàng Trung Quốc
18.283
14/08/2018

5 bí kíp giúp bé ăn ngon chóng lớn cực hữu hiệu mẹ nào cũng nên biết
1.998
31/03/2018

Thuốc bổ não nào tốt, hiệu quả cho trẻ?
3.203
13/08/2018

Top thuốc tăng chiều cao cho người lớn an toàn và hiệu quả
38.888
25/05/2019

Thuốc tăng chiều cao tốt hiệu quả cho trẻ
2.615
25/05/2019
Lượt xem nhiều nhất

Top 7 Thuốc Tăng Chiều Cao Nhật Cho Trẻ Em Hiệu Quả Được Ưa Chuộng Nhất
147.594
22/11/2021

Cách Tính Chỉ số BMI Trẻ Em Chuẩn Theo Tổ Chức WHO
109.581
20/04/2022

GH Creation uống trong bao lâu thì ngưng?
101.535
17/12/2021

Cách phân biệt GH Creation thật giả
70.591
18/01/2021

Top thuốc tăng chiều cao cho người lớn an toàn và hiệu quả
38.888
25/05/2019